Item | Code | Specification | |||||
1. Serises | MAC10A– | 96x96mm Digital Controller | |||||
MAC10B- | 48x96mm Digital Controller | ||||||
MAC10C- | 72x72mm Digital Controller | ||||||
MAC10D- | 48x48mm Digital Controller | ||||||
2. Input | M | Thermocouple (K, J, R) | |||||
Resistance bulb (Pt100) Specified curent about 0.25mA | |||||||
I | Curent (4~20mA, 0~20mA) Reception resistance 60W or less | ||||||
3. Control output 1 | C | Contact 1a 240V AC 2A (Resistance load) | |||||
S | Voltage pulse 13+-1~1.5V 20mA DC MAX | ||||||
I | Curent 4~20 mA DC load resistance 500W MAX | ||||||
4. Power supply | F- | 100-240VAC 50/60Hz | |||||
5. Event output | N | None | |||||
1 | Event output 1(one point) Contact 1a 240A AC 2A | ||||||
2 | Event output 1,2 (two points) Contact 1a 240A AC 2A | ||||||
6. Communication | N | None | |||||
R | RS485 |
Điều khiển nhiệt độ Shimax MAC10B-MSF-1R
Liên hệ
Liên hệ :
08 88 44 88 99
Liên hệ :
0978 63 73 78
Liên hệ :
0909 63 73 78
Liên Hệ Tư Vấn
Lưu ý: Quý khách có thể tùy chọn mẫu sản phẩm hoặc liên hệ để được tư vấn
Danh mục: Điều Khiển Nhiệt Độ Shimax MAC10B, SHIMAX
TÀI LIỆU
STT | Chi tiết | Tiêu đề | Tải xuống |
1 | Tài liệu | Shimax MAC10B | |
2 | Hướng dẫn sử dụng | Shimax MAC10 (English) | |
3 | Hướng dẫn sử dụng | Shimax MAC10 (Vietnamese) | |
4 | Truyền thông | Communication Interface |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.