- Chất liệu: Đồng (Cu) và nhôm (AL)
- Bề mặt: Mạ thiết
- Dùng cho tiết diện cáp: 10 – 1000 mm2
THÔNG TIN CHI TIẾT:
Loại | φ | L | L1 | B | D | d |
---|---|---|---|---|---|---|
DTL-1-16 | 8.35 | 67.8 | 25.7 | 16.25 | 10.93 | 6.9 |
DTL-1-25 | 8.43 | 74.9 | 32.5 | 18 | 12.2 | 7 |
DTL-1-35 | 10.3 | 83.5 | 38 | 20.22 | 14.05 | 8.35 |
DTL-1-50 | 10.3 | 90 | 40.88 | 23.3 | 16 | 10.22 |
DTL-1-95 | 12.45 | 111.75 | 51.15 | 28.66 | 20.9 | 13.75 |
DTL-1-120 | 14.4 | 23.2 | 50 | 29.7 | 23.05 | 15.25 |
DTL-1-150 | 14.3 | 123.4 | 57 | 39.4 | 29.6 | 21.65 |
DTL-1-185 | 16 | 133.3 | 56.9 | 37.65 | 27.2 | 18.67 |
DTL-1-240 | 16.2 | 142.38 | 59.1 | 40.8 | 29.9 | 20.8 |
DTL-1-300 | 19.8 | 158.95 | 67 | 45.88 | 34.3 | 22.65 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.