Tóm tắt về sản phẩm
Chất liệu: thân đúc bằng kẽm, Nut, M.S. Cam mạ kẽm
Độ dày bảng: 1-6mm.
Form
Dimensions | 产品型号及特性 Product Number | |||||||
L1 | L2 | L3 | B1 | H1 | φD | 有锁芯 | 无锁芯 | 特制型 |
50 | 32.5 | 50 | 20 | 26.7 | 22 | MS408-1-1 | MS408-1-2 | MS408-1-1 |
34 | 28 | 29 | 16.5 | 24.5 | 18.5 | MS408-2-1 | ||
32 | 21 | 24 | 14.2 | 14 | 16 | MS408-3-1 | MS408-3-1T |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.