Tóm tắt về sản phẩm
Vật chất: vỏ thép, vỏ bọc, bu lông đúc kẽm
Mạ kẽm trắng
基本尺寸 Dimensions | 产品型号及特性 Product Number | |||||||||||||
L1 | L2 | L3 | L4 | L5 | B1 | B2 | B3 | H1 | t | Φ1 | Φ2 | Φ3 | □ | |
125 | 100 | 76 | 76.5 | 33 | 27.5 | 27 | 24 | 15.5 | 2.3 | 10 | 6 | 6.3 | 8.2 | MS613-1-1 |
101 | 81 | 64 | 64.5 | 25 | 18.5 | 18 | 18 | 11 | 2 | 9 | 5 | 5.3 | 7.2 | MS613-2 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.