– Sử dụng bộ vi xử lý điều khiển đóng ngắt tự động thông minh.
– Tự động xác lập hệ số C/K hoặc cài đặt bằng tay.
– Tự động điều chỉnh cực tính của biến dòng (CT).
– Thông số hiển thị: Hệ số COSφ ; Dòng thứ cấp; Báo lỗi; Thành phần sóng hài (THD).
– Hiển thị SỐ bằng LED 7 đoạn.
– 4 chế độ cài đặt đóng ngắt: Auto / Auto Rotate / 4-quadrant / Manual.
– Cấp cuối cùng có thể cài đặt thành tiếp điểm cảnh báo (Alarm) khi có sự cố hoặc tiếp điểm cho quạt (Fan) làm mát.
– Bảo vệ và cảnh báo khi: Quá /Thấp áp; Quá /Thấp dòng; Quá /Thấp hệ số COSφ.
– Cài đặt giới hạn sóng hài bậc cao (THD Limit).
– Nguồn điện điều khiển (L-L): 220VAC – 240VAC
– Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 61000-6-2, KEMA.
– Kích thước (h x w x d): 144 x 144 x 90 mm.
MODEL | DESCRIPTION |
PFR60 – 415 – 50 | 6 Steps, 50 Hz system, auxiliary voltage 380~415 V AC |
PFR80 – 415 – 50 | 8 Steps, 50 Hz system, auxiliary voltage 380~415 V AC |
PFR120 – 415 – 50 | 12 Steps, 50 Hz system, auxiliary voltage 380~415 V AC |
PFR140 – 415 – 50 | 14 Steps, 50 Hz system, auxiliary voltage 380~415 V AC |
PFR60 – 220 – 50 | 6 Steps, 50 Hz system, auxiliary voltage 220~240 V AC |
PFR80 – 220 – 50 | 8 Steps, 50 Hz system, auxiliary voltage 220~240 V AC |
PFR120 – 220 – 50 | 12 Steps, 50 Hz system, auxiliary voltage 220~240 V AC |
PFR140 – 220 – 50 | 14 Steps, 50 Hz system, auxiliary voltage 220~240 V AC |
PFR60 – 415 – 60 | 6 Steps, 60 Hz system, auxiliary voltage 380~415 V AC |
PFR80 – 415 – 60 | 8 Steps, 60 Hz system, auxiliary voltage 380~415 V AC |
PFR120 – 415 – 60 | 12 Steps, 60 Hz system, auxiliary voltage 380~415 V AC |
PFR140 – 415 – 60 | 14 Steps, 60 Hz system, auxiliary voltage 380~415 V AC |
PFR60 – 220 – 60 | 6 Steps, 60 Hz system, auxiliary voltage 220~240 V AC |
PFR80 – 220 – 60 | 8 Steps, 60 Hz system, auxiliary voltage 220~240 V AC |
PFR120 – 220 – 60 | 12 Steps, 60 Hz system, auxiliary voltage 220~240 V AC |
PFR140 – 220 – 60 | 14 Steps, 60 Hz system, auxiliary voltage 220~240 V AC |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.