Tên Nước
Ký hiệu |
Việt Nam |
Trung Quốc |
Nhật Bản |
Mỹ (Norton) |
Anh |
ISO |
GC |
GC |
GC |
39C |
GC |
GC |
Mục Đích Sử Dụng |
Thành Phần Hóa (% tính theo trọng lượng) |
Tính Chất Vật Lý
|
||||||
SiC |
Fe203 |
Khoáng Cơ Bản |
Cấu Tạo Tinh Thể |
Tinh Thể màu |
Mật Độ (g/cm2)
|
Vi Độ Cứng (kg/mm2) |
Hệ Số Tuyến Tính (900oC a-10-6k-1) |
|
GC (Sử dụng trong đá mài chất dính gốm) |
≥ 98 |
≤0.5 |
α -SiC |
Lục Giác |
Xanh |
>3.18
|
HV3280-3400 |
4.6
|
GC -B (Sử dụng trong đá mài chất dính nhựa) |
≥ 97 |
≤0.7 |
α -SiC |
Lục Giác |
Xanh |
>3.18
|
HV3280-3400 |
4.6
|
Reviews
There are no reviews yet.