Đặc điểm chung của Công tắc hành trình OMRON SSG series
Công tắc hành trình OMRON dòng SSG
– Tuân theo các tiêu chuẩn EN61058-1, UL1054 và CSA C22.2 No.54.
– Dải nhiệt độ hoạt động rộng từ -25°C đến 125°C phù hợp để sử dụng ở môi trường có nhiệt độ cao.
– Chân cắm bảng mạch có độ dốc đều nhau.
– Kích thước lỗ lắp đặt M2.2.
Thông số kỹ thuật của Công tắc hành trình OMRON SSG series
| Loại | Micro switches |
| Loại/Kiểu tác động | Pin plunger, Hinge lever, Hinge roller lever, Simulated hinge roller lever |
| Hướng tác động | Axial direction |
| Cấu hình tiếp điểm/đầu ra | SPDT, SPST (1NC), SPST (1NO) |
| Công suất tiếp điểm đầu ra (tải điện trở) | 5 A at 125 VAC, 0.1 A at 125 VAC, 0.1 A at 30 VDC |
| Lực tác động (Lực tác động tối đa) | 1.5 N, 0.5 N |
| Khoảng cách di chuyển của điểm tác động | 0.6 mm |
| Khoảng cách khi vượt quá giới hạn | 0.4 mm, 1 mm |
| Thông số tính năng | Standard |
| Chiều rộng thân | 19.8 mm |
| Chiều cao thân | 9.9 mm |
| Chiều sâu thân | 6.4 mm |
| Phương pháp kết nối | Solder terminals, Quick-connect terminals (#110), PCB terminals |
| Cách lắp đặt | Surface mounting, PCB Mounting |
| Môi trường làm việc | Heat-resistant |
| Nhiệt độ môi trường | -25…125°C |
| Độ ẩm môi trường | 85% RH max. |
| Khối lượng tương đối | 1.6 g |
| Chiều rộng | 19.8 mm, 19.8 mm, 22.2 mm, 22.3 mm, 19.8 mm, 19.8 mm, 22.2 mm, 22.3 mm, 19.8 mm, 19.8 mm, 22.2 mm, 22.3 mm |
| Chiều cao | 15.1 mm, 19.7 mm, 25.1 mm, 21.6 mm, 19.6 mm, 24.2 mm, 29.6 mm, 26 mm, 16.4 mm, 21 mm, 26.4 mm, 22.9 mm |
| Chiều sâu | 6.4 mm |
| Cấp độ bảo vệ | IP40 |
| Tiêu chuẩn | CSA, TÜV, UL |




Reviews
There are no reviews yet.