Thông số kỹ thuật: | |||||||
Công suất: | |||||||
1KW 1phase 3 dây 220V 4.5A (model: VPE-1-1-E) | |||||||
2KW 1phase 3 dây 220V 9A(model: VPE-1-2-E) | |||||||
3KW 1phase 3 dây 220V 13.6A(model: VPE-1-3-E) | |||||||
1KW 3phase 4 dây 380V 2.6A(model: VPE-3-1-E) | |||||||
2KW 3phase 4 dây380V 5.3A(model: VPE-3-3-E) | |||||||
3KW 3phase 4 dây 380V 7.8A(model: VPE-3-3-E) | |||||||
Điện trở cách điện >5 MΩ | |||||||
Môi trường làm việc: Nước ngọt, nước biển… | |||||||
|
Ứng dụng: | ||||||||||
– Sử dụng nâng nhiệt độ làm ổn định nhiệt độ nước | ||||||||||
– Chuyên sử dụng cho nuôi thủy hải sản | ||||||||||
Ưu điểm: | ||||||||||
Lớp vỏ titanium tỏa nhiệt nhanh, chống chịu được ăn mòn trong môi trường nước biển, độ cách điện cao, an toàn và dễ sử dụng. | ||||||||||
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.