Tên Nước
Ký hiệu | Việt Nam | Trung Quốc | Nhật Bản | Mỹ (Norton) | Anh | ISO |
A | A | A | A | A | A |
Mục Đích Sử Dụng | Thành Phần Hóa (% tính theo trọng lượng) | Tính Chất Vật Lý | ||||||
Al203 | Ti02 | Khoáng Cơ Bản | Cấu Tạo Tinh Thể | Tinh Thể màu | Mật Độ (g/cm2)
| Vi Độ Cứng (kg/mm2) | Hệ Số Tuyến Tính (900oC a-10-6k-1) | |
A (Sử dụng trong đá mài chất dính gốm) | ≥ 95 | ≥1.5 ≤3.8 | α -Al 2 O 3 | Lục Giác | Nâu | >3.9 | HV2200-2300 | 7.6 |
A-B (Sử dụng trong đá mài chất dính nhựa) | ≥ 93 | ≥1.5 ≤4.5 | α -Al 2 O 3 | Lục Giác | Nâu | >3.9 | HV220-2300 | 7.6 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.