I. Những tính năng chính của máy in đầu cốt LM-380EZ
1. In chữ tốc độ cao
LM-380EZ cho phép in chữ lên ống với tốc độ 20mm/s, có thể in 33 đoạn ống độ dài 20mm trong một phút.
2. Độ dài đoạn ống in tối đa
Trong một lần in, độ dài tin tối đa:
– Ống : 20m.
– Băng in: 5m.
3. Bộ nhớ
Máy in đầu cốt LM-380EZ có thể lưu trữ tối đa 61,250 ký tự trong bộ nhớ.
4. Khả năng kết nối
LM-380EZ chỉ có thể nhập dữ liệu in dưới định dạng văn bản hay CSV thông qua thẻ nhớ compact flash (CF) mà không trực tiếp kết nối được với máy tính.
5. Chức năng điều chỉnh độ sâu cắt ống, băng nhãn tiện lợi
Chức năng điều chỉnh độ sâu vết cắt thông minh của LM- 380EZ cho đoạn ống hay băng nhãn sau khi in được cắt lửng (không cắt rời) thuận tiện cho thi công lắp đặt. Người sử dụng có thể dễ dàng điều chỉnh độ sâu vết cắt qua cần chỉnh.
6. Thêm nhiều lựa chọn cho việc in với bước in lên đến 60mm
– Độ dài đoạn in trên băng nhãn: 4 – 60mm.
– Độ dài đoạn in trên ống: 10 – 60mm.
7. Vật liệu in
Những vật liệu in sử dụng cho máy in LM-380EZ:
– Băng mực in:
STT | Mã hàng | Tên hàng | Màu sắc | Chiều dài (m) | Ghi chú |
1 | LM-IR300B | Mực đen LM-IR300B (12mm, 50m/cái) | Đen | 50 | In ống PVC, xuất xứ Nhật Bản |
2 | LM-IR300BAS | Mực đen LM-IR300B-AS (12mm, 50m/cái) | Đen | 50 | In ống PVC, xuất xứ Trung Quốc |
3 | LM-IR300BP | Mực đen LM-IR300BP (12mm, 50m/cái) | Đen | 50 | In ống co nhiệt |
4 | LM-IR300W | Mực trắng LM-IR300W (12mm, 32m/cái) | Trắng | 32 | In ống màu |
Tiết kiệm chi phí với băng mực in có thể thay thế được khi hết mực.
– Ống PVC có đường kính 2.5mm – 6.5mm:
+ Ống lồng mã “N” của hãng MAX – Nhật Bản:
STT | Mã hàng | Tên hàng | Đường kính (mm) | Chiều dài (m) |
1 | LM-TU332N2 | Ống lồng LM-TU332N2 (3.2mm, 100m/cái) | 3.2 | 100 |
2 | LM-TU336N2 | Ống lồng LM-TU336N2 (3.6mm, 100m/cái) | 3.6 | 100 |
3 | LM-TU342N2 | Ống lồng LM-TU342N2 (4.2mm, 80m/cái) | 4.2 | 80 |
4 | LM-TU352N2 | Ống lồng LM-TU352N2 (5.2mm, 80 m/cái) | 5.2 | 80 |
+ Ống lồng mã “L” của hãng MAX – Nhật Bản:
STT | Mã hàng | Tên hàng | Đường kính (mm) | Chiều dài (m) |
1 | LM-TU425L2 | Ống lồng LM-TU425L2 (2.5mm, 250m/cái) | 2.5 | 250 |
2 | LM-TU427L2 | Ống lồng LM-TU427L2 (2.7mm, 250m/cái) | 2.7 | 250 |
3 | LM-TU432L2 | Ống lồng LM-TU432L2 (3.2mm, 250m/cái) | 3.2 | 250 |
4 | LM-TU434L2 | Ống lồng LM-TU434L2 (3.4mm, 250m/cái) | 3.4 | 250 |
5 | LM-TU436L2 | Ống lồng LM-TU436L2 (3.6mm, 250m/cái) | 3.6 | 250 |
6 | LM-TU442L | Ống lồng LM-TU442L (4.2mm, 200m/cái) | 4.2 | 200 |
7 | LM-TU452L | Ống lồng LM-TU452L (5.2mm, 135m/cái) | 5.2 | 135 |
8 | LM-TU464L | Ống lồng LM-TU464L (6.4mm, 100m/cái) | 6.4 | 100 |
+ Ống lồng mã “N” sản xuất tại Việt Nam:
STT | Mã hàng | Tên hàng | Đường kính (mm) | Chiều dài (m) |
1 | LM-TU315N | Ống lồng LM-TU315N (1.5mm, 100m/cái) | 1.5 | 100 |
2 | LM-TU320N | Ống lồng LM-TU320N (2.0mm, 100m/cái) | 2.0 | 100 |
3 | LM-TU325N | Ống lồng LM-TU325N (2.5mm, 100m/cái) | 2.5 | 100 |
4 | LM-TU332N | Ống lồng LM-TU332N (3.2mm, 100m/cái) | 3.2 | 100 |
5 | LM-TU336N | Ống lồng LM-TU336N (3.6mm, 100m/cái) | 3.6 | 100 |
6 | LM-TU342N | Ống lồng LM-TU342N (4.2mm, 100m/cái) | 4.2 | 100 |
7 | LM-TU346N | Ống lồng LM-TU346N (4.6mm, 85m/cái) | 4.6 | 85 |
8 | LM-TU352N | Ống lồng LM-TU352N (5.2mm, 65m/cái) | 5.2 | 65 |
9 | LM-TU360N | Ống lồng LM-TU360N (6.0mm, 45m/cái) | 6.0 | 45 |
10 | LM-TU364N | Ống lồng LM-TU364N (6.4mm, 40m/cái) | 6.4 | 40 |
11 | LM-TU370N | Ống lồng LM-TU370N (7.0mm, 40m/cái) | 7.0 | 40 |
12 | LM-TU380N | Ống lồng LM-TU380N (8.0mm, 35m/cái) | 8.0 | 35 |
13 | LM-TU390N | Ống lồng LM-TU390N (9.0mm, 30m/cái) | 9.0 | 30 |
14 | LM-TU3100N | Ống lồng LM-TU3100N (10.0mm, 30m/cái) | 10.0 | 30 |
– Ống co nhiệt có đường kính 2.5mm – 6.5mm
– Băng nhãn in:
STT | Mã hàng | Tên hàng | Bề ngang (mm) | Chiều dài (m) | Màu sắc |
1 | LM-TP305W | Nhãn trắng LM-TP305W (5mm,8m/cái) | 5 | 8 | Trắng |
2 | LM-TP305Y | Nhãn vàng LM-TP305Y (5mm, 8m/cái) | 5 | 8 | Vàng |
3 | LM-TP305T | Nhãn trong suốt LM-TP305T (5mm, 8m/cái) | 5 | 8 | Trong suốt |
4 | LM-TP309W | Nhãn trắng LM-TP309W (9mm, 8m/cái) | 9 | 8 | Trắng |
5 | LM-TP309Y | Nhãn vàng LM-TP309Y (9mm, 8m/cái) | 9 | 8 | Vàng |
6 | LM-TP309T | Nhãn trong suốt LM-TP309T (9mm, 8m/cái) | 9 | 8 | Trong suốt |
7 | LM-TP312W | Nhãn trắng LM-TP312W (12mm, 8m/cái) | 12 | 8 | Trắng |
8 | LM-TP312Y | Nhãn vàng LM-TP312Y (12mm, 8m/cái) | 12 | 8 | Vàng |
Nhấn vào link để xem chi tiết phụ kiện : Phụ kiện máy in đầu cốt LM-380EZ
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.