I. Những tính năng chính của máy in đầu cốt LM-390A
1. In chữ tốc độ cao
LM-390A có đầu in chịu nhiệt loại mới cho phép in chữ lên ống/nhãn với tốc độ 35mm/giây, tiết kiệm thời gian in 30% so với máy in đầu cốt LM-380A.
2. Độ dài đoạn ống in tối đa
Trong một lần in, độ dài in tối đa:
– Ống : 20m
– Băng in: 5m
3. Bộ nhớ
Bộ nhớ trong LM-390A lưu trữ lên đến 100,000 ký tự, lưu trữ không giới hạn với bộ nhớ USB mở rộng.
4. Khả năng kết nối
LM-390A/PC (LM390A) cải tiến với tính năng kết nối trực tiếp với máy tính cá nhân qua thẻ nhớ USB hoặc bằng cáp USB để trao đổi dữ liệu.
5. Chức năng điều chỉnh độ sâu cắt ống, băng nhãn tiện lợi.
Chức năng điều chỉnh độ sâu vết cắt thông minh của LM- 390A cho đoạn ống hay băng nhãn sau khi in được cắt lửng (không cắt rời) thuận tiện cho thi công lắp đặt. Người sử dụng có thể dễ dàng điều chỉnh độ sâu vết cắt qua cần chỉnh.
6. Thêm nhiều lựa chọn cho việc in với bước in lên đến 60mm.
– Độ dài đoạn in trên băng nhãn: 4 – 60mm
– Độ dài đoạn in trên ống: 10 – 60mm
7. Vật liệu in
Những vật liệu in sử dụng cho máy in LM-380EZ:
– Băng mực in:
STT | Mã hàng | Tên hàng | Màu sắc | Chiều dài (m) | Ghi chú |
1 | LM-IR300B | Mực đen LM-IR300B (12mm, 50m/cái) | Đen | 50 | In ống PVC, xuất xứ Nhật Bản |
2 | LM-IR300BAS | Mực đen LM-IR300B-AS (12mm, 50m/cái) | Đen | 50 | In ống PVC, xuất xứ Trung Quốc |
3 | LM-IR300BP | Mực đen LM-IR300BP (12mm, 50m/cái) | Đen | 50 | In ống co nhiệt |
4 | LM-IR300W | Mực trắng LM-IR300W (12mm, 32m/cái) | Trắng | 32 | In ống màu |
Tiết kiệm chi phí với băng mực in có thể thay thế được khi hết mực.
– Ống PVC có đường kính 2.5mm – 6.5mm:
+ Ống lồng mã “N” của hãng MAX – Nhật Bản:
STT | Mã hàng | Tên hàng | Đường kính (mm) | Chiều dài (m) |
1 | LM-TU332N2 | Ống lồng LM-TU332N2 (3.2mm, 100m/cái) | 3.2 | 100 |
2 | LM-TU336N2 | Ống lồng LM-TU336N2 (3.6mm, 100m/cái) | 3.6 | 100 |
3 | LM-TU342N2 | Ống lồng LM-TU342N2 (4.2mm, 80m/cái) | 4.2 | 80 |
4 | LM-TU352N2 | Ống lồng LM-TU352N2 (5.2mm, 80 m/cái) | 5.2 | 80 |
+ Ống lồng mã “L” của hãng MAX – Nhật Bản:
STT | Mã hàng | Tên hàng | Đường kính (mm) | Chiều dài (m) |
1 | LM-TU425L2 | Ống lồng LM-TU425L2 (2.5mm, 250m/cái) | 2.5 | 250 |
2 | LM-TU427L2 | Ống lồng LM-TU427L2 (2.7mm, 250m/cái) | 2.7 | 250 |
3 | LM-TU432L2 | Ống lồng LM-TU432L2 (3.2mm, 250m/cái) | 3.2 | 250 |
4 | LM-TU434L2 | Ống lồng LM-TU434L2 (3.4mm, 250m/cái) | 3.4 | 250 |
5 | LM-TU436L2 | Ống lồng LM-TU436L2 (3.6mm, 250m/cái) | 3.6 | 250 |
6 | LM-TU442L | Ống lồng LM-TU442L (4.2mm, 200m/cái) | 4.2 | 200 |
7 | LM-TU452L | Ống lồng LM-TU452L (5.2mm, 135m/cái) | 5.2 | 135 |
8 | LM-TU464L | Ống lồng LM-TU464L (6.4mm, 100m/cái) | 6.4 | 100 |
+ Ống lồng mã “N” sản xuất tại Việt Nam:
STT | Mã hàng | Tên hàng | Đường kính (mm) | Chiều dài (m) |
1 | LM-TU315N | Ống lồng LM-TU315N (1.5mm, 100m/cái) | 1.5 | 100 |
2 | LM-TU320N | Ống lồng LM-TU320N (2.0mm, 100m/cái) | 2.0 | 100 |
3 | LM-TU325N | Ống lồng LM-TU325N (2.5mm, 100m/cái) | 2.5 | 100 |
4 | LM-TU332N | Ống lồng LM-TU332N (3.2mm, 100m/cái) | 3.2 | 100 |
5 | LM-TU336N | Ống lồng LM-TU336N (3.6mm, 100m/cái) | 3.6 | 100 |
6 | LM-TU342N | Ống lồng LM-TU342N (4.2mm, 100m/cái) | 4.2 | 100 |
7 | LM-TU346N | Ống lồng LM-TU346N (4.6mm, 85m/cái) | 4.6 | 85 |
8 | LM-TU352N | Ống lồng LM-TU352N (5.2mm, 65m/cái) | 5.2 | 65 |
9 | LM-TU360N | Ống lồng LM-TU360N (6.0mm, 45m/cái) | 6.0 | 45 |
10 | LM-TU364N | Ống lồng LM-TU364N (6.4mm, 40m/cái) | 6.4 | 40 |
11 | LM-TU370N | Ống lồng LM-TU370N (7.0mm, 40m/cái) | 7.0 | 40 |
12 | LM-TU380N | Ống lồng LM-TU380N (8.0mm, 35m/cái) | 8.0 | 35 |
13 | LM-TU390N | Ống lồng LM-TU390N (9.0mm, 30m/cái) | 9.0 | 30 |
14 | LM-TU3100N | Ống lồng LM-TU3100N (10.0mm, 30m/cái) | 10.0 | 30 |
– Ống co nhiệt có đường kính 2.5mm – 6.5mm
– Băng nhãn in:
STT | Mã hàng | Tên hàng | Bề ngang (mm) | Chiều dài (m) | Màu sắc |
1 | LM-TP305W | Nhãn trắng LM-TP305W (5mm,8m/cái) | 5 | 8 | Trắng |
2 | LM-TP305Y | Nhãn vàng LM-TP305Y (5mm, 8m/cái) | 5 | 8 | Vàng |
3 | LM-TP305T | Nhãn trong suốt LM-TP305T (5mm, 8m/cái) | 5 | 8 | Trong suốt |
4 | LM-TP309W | Nhãn trắng LM-TP309W (9mm, 8m/cái) | 9 | 8 | Trắng |
5 | LM-TP309Y | Nhãn vàng LM-TP309Y (9mm, 8m/cái) | 9 | 8 | Vàng |
6 | LM-TP309T | Nhãn trong suốt LM-TP309T (9mm, 8m/cái) | 9 | 8 | Trong suốt |
7 | LM-TP312W | Nhãn trắng LM-TP312W (12mm, 8m/cái) | 12 | 8 | Trắng |
8 | LM-TP312Y | Nhãn vàng LM-TP312Y (12mm, 8m/cái) | 12 | 8 | Vàng |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.